精力的
[Tinh Lực Đích]
せいりょくてき
Tính từ đuôi na
năng động; mạnh mẽ
JP: その精力的な男は様々な活動に加わっている。
VI: Người đàn ông năng động này tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は精力的な政治家だ。
Anh ấy là một chính trị gia năng động.
当時まだ彼はたくましくて精力的だった。
Lúc đó anh ấy vẫn còn mạnh mẽ và năng động.
その精力的な男は様々な活動に携わっている。
Người đàn ông năng động này tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.