• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tán
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: ほ.める; たた.える
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 22
  • Phổ Biến: 2179
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: さぬ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

讃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 賛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khen ngợi, ca tụng”. Về sau dùng để chỉ sự tán dương, ca ngợi.