Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
礼讃舞
[Lễ Tán Vũ]
らいさんまい
🔊
Danh từ chung
múa tán dương Phật
🔗 偈
Hán tự
礼
Lễ
chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
讃
Tán
khen ngợi
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng