和讃 [Hòa Tán]
和讚 [Hòa Tán]
わさん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thánh ca tiếng Nhật

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Tán khen ngợi
Tán khen ngợi; tiêu đề tranh