讃談
[Tán Đàm]
讃歎 [Tán Thán]
讚談 [Tán Đàm]
讚歎 [Tán Thán]
讃歎 [Tán Thán]
讚談 [Tán Đàm]
讚歎 [Tán Thán]
さんだん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Phật giáo
ca ngợi Phật; bài giảng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Phật giáo
ca ngợi (cửa thứ hai của chánh niệm)
🔗 五念門
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Phật giáo
phong cách bài ca Phật giáo, thường ca ngợi Phật, Bồ Tát, giáo lý Phật giáo, v.v.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
tin đồn; lời đồn; nghe nói