デマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tin đồn sai
JP: 彼はデマをでっち上げた。
VI: Anh ấy đã bịa đặt tin đồn.
🔗 デマゴギー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
デマを流さないで。
Đừng lan truyền tin đồn thất thiệt.
彼女がそのデマを流したよ。
Cô ấy đã lan truyền tin đồn đó.