浮き名
[Phù Danh]
浮名 [Phù Danh]
憂き名 [Ưu Danh]
浮名 [Phù Danh]
憂き名 [Ưu Danh]
うきな
Danh từ chung
tin đồn (về chuyện tình); lãng mạn; tai tiếng
JP: 浮き名を流したものだ。
VI: Người ta đã tung tin đồn về tôi.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tiếng xấu