飛語 [Phi Ngữ]
蜚語 [Phỉ Ngữ]
ひご

Danh từ chung

tin đồn vô căn cứ; lời đồn vô căn cứ; chuyện phiếm; báo cáo sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

流言飛語りゅうげんひごまどわされるべからず、とはいうものの、うはやすおこなうはかたし、とおもわない?
Không nên bị đồn đại làm mê muội, nhưng nói thì dễ làm thì khó, bạn không nghĩ vậy sao?

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Phỉ bọ cánh cứng; gián

Từ liên quan đến 飛語