魂讃め星
[Hồn Tán Tinh]
たまほめぼし
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên văn học
⚠️Từ viết tắt
chòm sao \"ma\" của Trung Quốc (một trong 28 chòm sao)
🔗 鬼; 鬼宿; 魂緒の星
Danh từ chung
\"ngày của ma\"
🔗 鬼宿日