• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: メイ ベイ
  • Âm Kun: なぞ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2021
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ), bên phải là chữ 迷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “câu đố”. Về sau dùng để chỉ điều bí ẩn, khó hiểu.