謎めく
[Mê]
なぞめく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
bí ẩn; khó hiểu
JP: あの事故には何かなぞめいたものがつきまとっている。
VI: Có điều gì đó bí ẩn đeo bám vụ tai nạn đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼にはどことなく謎めいたところがある。
Anh ấy có vẻ bí ẩn.
その場所はどこか謎めいている。
Nơi đó có vẻ huyền bí.
彼はその謎めいた事件を解決する手がかりを見つけた。
Anh ấy đã tìm thấy manh mối để giải quyết vụ án bí ẩn đó.