Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謎染め
[Mê Nhiễm]
謎染
[Mê Nhiễm]
なぞぞめ
🔊
Danh từ chung
mẫu nhuộm có câu đố
Hán tự
謎
Mê
câu đố; bí ẩn; gợi ý; mẹo
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu