謎染め [Mê Nhiễm]
謎染 [Mê Nhiễm]
なぞぞめ

Danh từ chung

mẫu nhuộm có câu đố

Hán tự

câu đố; bí ẩn; gợi ý; mẹo
Nhiễm nhuộm; tô màu