謎めいた [Mê]
なぞめいた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

bí ẩn; khó hiểu

🔗 謎めく

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれにはどことなくなぞめいたところがある。
Anh ấy có vẻ bí ẩn.
その場所ばしょはどこかなぞめいている。
Nơi đó có vẻ huyền bí.
かれはそのなぞめいた事件じけん解決かいけつするがかりをつけた。
Anh ấy đã tìm thấy manh mối để giải quyết vụ án bí ẩn đó.

Hán tự

câu đố; bí ẩn; gợi ý; mẹo