• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: がま; かば; かま
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 1887
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒲 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 浦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bấc”. Về sau dùng để chỉ các loại cây cỏ mọc ở đầm lầy.