菖蒲
[Xương Bồ]
しょうぶ
そうぶ
ショウブ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
cây xương bồ
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
hoa diên vĩ Nhật Bản
JP: その庭園は菖蒲の名所です。
VI: Khu vườn đó là nơi nổi tiếng về hoa súng.
🔗 花菖蒲