鳶尾 [Diên Vĩ]
一八 [Nhất Bát]
いちはつ

Danh từ chung

hoa diên vĩ tường; hoa diên vĩ mái nhà

Hán tự

Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
Nhất một
Bát tám; bộ tám (số 12)

Từ liên quan đến 鳶尾