蒲柳 [Bồ Liễu]
ほりゅう
Danh từ chung
liễu tím
Danh từ chung
yếu đuối; thể trạng yếu
Danh từ chung
liễu tím
Danh từ chung
yếu đuối; thể trạng yếu