Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒲団皮
[Bồ Đoàn Bì]
布団皮
[Bố Đoàn Bì]
ふとんがわ
🔊
Danh từ chung
vải chần bông
Hán tự
蒲
Bồ
cây sậy
団
Đoàn
nhóm; hiệp hội
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
布
Bố
vải lanh; vải; trải ra; phân phát