蒲団皮 [Bồ Đoàn Bì]
布団皮 [Bố Đoàn Bì]
ふとんがわ

Danh từ chung

vải chần bông

Hán tự

Bồ cây sậy
Đoàn nhóm; hiệp hội
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Bố vải lanh; vải; trải ra; phân phát