蒲魚 [Bồ Ngư]
かまとと
カマトト

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giả vờ ngây thơ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người giả vờ ngây thơ

Từ liên quan đến 蒲魚