• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiện
  • Âm On: ゼン セン
  • Âm Kun: かしわ; すす.める; そな.える
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2120
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぜ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa thức ăn), bên phải là phần 善 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bữa ăn, mâm cơm”. Về sau dùng để chỉ các bữa ăn trang trọng.