配膳 [Phối Thiện]
はいぜん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bày bàn; dọn bàn ăn

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Thiện bàn thấp nhỏ; khay