膳部 [Thiện Bộ]
ぜんぶ

Danh từ chung

thức ăn; bữa ăn

🔗 膳

Danh từ chung

đầu bếp

Hán tự

Thiện bàn thấp nhỏ; khay
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí