• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: くにつかみ; ただ; まさに
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2169
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祇 là chữ hình thanh: bộ 示 (thần, gợi ý về tôn giáo) và thanh phù 氏 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thần linh, thần thánh”. Về sau dùng để chỉ các vị thần, linh thiêng.