博多祇園山笠 [Bác Đa Kì Viên Sơn Lạp]
はかたぎおんやまかさ

Danh từ chung

lễ hội Hakata Gion Yamakasa

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
thần linh; yên bình
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Sơn núi
Lạp nón tre; ảnh hưởng