天神地祇
[Thiên Thần Địa Kì]
天神地祗 [Thiên Thần Địa Chi]
天神地祗 [Thiên Thần Địa Chi]
てんしんちぎ
てんじんちぎ
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thần đất