神祇伯 [Thần Kì Bá]
じんぎはく

Danh từ chung

trưởng phòng thờ cúng

🔗 神祇官

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
thần linh; yên bình
trưởng; bá tước; chú; Brazil