• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biều
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: ひさご; ふくべ
  • Bộ Thủ: 瓜 (Qua)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瓢 là chữ hình thanh: bộ 瓜 (quả, gợi ý về hình dáng) và thanh phù 票 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bầu, bí”. Về sau dùng để chỉ các loại quả có hình dáng tương tự.