二十八星瓢虫 [Nhị Thập Bát Tinh Biều Trùng]
にじゅうやほしてんとう
ニジュウヤホシテントウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bọ rùa 28 chấm

Hán tự

Nhị hai
Thập mười
Bát tám; bộ tám (số 12)
Tinh ngôi sao; dấu
Biều bầu
Trùng côn trùng; bọ; tính khí