青瓢箪
[Thanh Biều Đan]
青びょうたん [Thanh]
青びょうたん [Thanh]
あおびょうたん
Danh từ chung
bầu xanh; bầu chưa chín
Danh từ chung
người gầy gò, xanh xao; người mặt vàng vọt