偽瓢虫
[Ngụy Biều Trùng]
てんとうむしだまし
テントウムシダマシ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bọ cánh cứng nấm
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
bọ rùa 28 chấm
🔗 二十八星瓢虫