• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: しし
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 1914
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犭 (chó, gợi ý về động vật), bên phải là phần 師 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sư tử”. Về sau dùng để chỉ loài động vật lớn thuộc họ mèo.