獅子身中 [Sư Tử Thân Trung]
しししんちゅう
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bạn phản bội; kẻ phản bội
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bạn phản bội; kẻ phản bội