1. Thông tin cơ bản
- Từ: 獅子
- Cách đọc: しし
- Loại từ: Danh từ (thường xuất hiện trong từ ghép)
- Nghĩa ngắn gọn: con sư tử; hình tượng/biểu tượng sư tử trong văn hóa
- Biến thể/viết khác: ライオン(katakana, từ mượn, nghĩa giống “sư tử” về sinh học)
- Cụm thường gặp: 獅子舞, 獅子座, 子獅子, 百獣の王(獅子)
- Ngữ pháp: Danh từ; có thể làm định ngữ trong từ ghép (vd. 獅子舞、獅子座)
2. Ý nghĩa chính
- Sư tử (động vật): chỉ loài sư tử nói chung trong sinh học hoặc hình ảnh ẩn dụ về sức mạnh, uy nghi.
- Hình tượng sư tử trong văn hóa, lễ hội, nghệ thuật (tượng sư tử, đầu sư tử, điệu múa sư tử).
- Trong thuật ngữ/chiêm tinh: chòm sao Sư Tử (獅子座), cung Sư Tử.
3. Phân biệt
- 獅子 vs ライオン: Cùng nghĩa “sư tử”. 獅子 thiên về từ Hán, trang trọng/văn cảnh truyền thống; ライオン là từ mượn hiện đại, dùng phổ biến trong đời sống, khoa học.
- 獅子 vs 志士(しし): Đồng âm khác chữ/khác nghĩa. 志士 = “chí sĩ, nghĩa sĩ”. Lưu ý đừng nhầm.
- 獅子舞: không phải “con sư tử” thật, mà là “múa lân/sư tử” truyền thống Nhật Bản.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập để chỉ con vật: 動物園の獅子(sư tử ở sở thú)。
- Là thành tố đầu trong từ ghép: 獅子舞 (múa sư tử), 獅子座 (cung Sư Tử), 獅子王 (vua sư tử), 子獅子 (sư tử con).
- Ẩn dụ: 獅子のように勇敢 (dũng mãnh như sư tử), 百獣の王 dùng để tôn vinh sư tử.
- Phong cách: trung tính–trang trọng; trong khoa học đời thường thường thấy ライオン hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ライオン |
Đồng nghĩa |
Sư tử |
Hiện đại, thông dụng trong hội thoại/khoa học. |
| 獅子舞 |
Liên quan |
Múa sư tử (truyền thống Nhật) |
Văn hóa lễ hội; không chỉ con vật thật. |
| 獅子座 |
Liên quan |
Chòm/cung Sư Tử |
Dùng trong chiêm tinh, thiên văn. |
| 虎(とら) |
Liên quan |
Hổ |
Cùng nhóm mèo lớn; không phải đồng nghĩa. |
| 志士 |
Đồng âm khác nghĩa |
Chí sĩ, nghĩa sĩ |
Khác hoàn toàn về chữ/ý nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 獅(シ): “sư”, bộ 犭 (thú) + 師; nghĩa gốc liên quan “sư tử”.
- 子(シ/こ): “tử, con”. Trong “獅子” tạo danh xưng động vật, toàn từ mang nghĩa “con sư tử”.
- Từ ghép Hán Nhật: nghĩa toàn từ không đơn thuần là “con của sư” mà là danh xưng cố định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, hình tượng 獅子 gắn với trừ tà và cầu may. Điệu 獅子舞 thường xuất hiện dịp năm mới hoặc lễ hội địa phương; trẻ em được “cắn đầu” để cầu mạnh khỏe. Trong diễn ngôn hiện đại, khi nói về động vật học hay sở thú, người ta hay dùng ライオン; còn khi đi vào văn hóa, tôn xưng, hoặc thành ngữ, 獅子 nghe trang trọng và mang sắc thái truyền thống hơn.
8. Câu ví dụ
- 動物園で獅子が大きく吠えた。
Ở sở thú, sư tử gầm vang.
- 彼は獅子のように勇敢だ。
Anh ấy dũng cảm như sư tử.
- 正月に町で獅子舞を見た。
Tết Dương lịch tôi đã xem múa sư tử ở thị trấn.
- 私は獅子座なので、情熱的だと言われる。
Tôi thuộc cung Sư Tử nên hay được bảo là nhiệt huyết.
- 子どもが獅子に頭を噛んでもらうと無病息災になると言われる。
Người ta nói trẻ được sư tử cắn đầu thì sẽ khỏe mạnh, không bệnh tật.
- 砂漠で暮らす獅子の生態を研究している。
Đang nghiên cứu tập tính của sư tử sống ở sa mạc.
- 彼はチームの獅子奮迅の活躍を見せた。
Anh ấy đã thi đấu như sư tử vờn, vô cùng dũng mãnh.
- この寺の門には獅子の彫刻がある。
Cổng chùa này có chạm khắc hình sư tử.
- 親獅子は子どもに狩りを教える。
Sư tử bố mẹ dạy con cách săn mồi.
- 古い伝説では獅子は百獣の王とされる。
Trong truyền thuyết xưa, sư tử được xem là chúa tể muôn loài.