ライオン
Danh từ chung
sư tử
JP: ライオンは百獣の王です。
VI: Con sư tử là vua của muôn loài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ライオンです。
Đó là sư tử.
これはライオンです。
Đây là một con sư tử.
ライオンを生け捕りにしろ。
Hãy bắt sống con sư tử.
ライオンは動物の王者だ。
Con sư tử là vua của các loài động vật.
ライオンは動物の王さまです。
Sư tử là vua của các loài động vật.
ライオンはジャングルの王様です。
Con sư tử là vua của rừng xanh.
ライオンの赤ちゃんかわいいよ。
Con sư tử con dễ thương lắm.
ライオンは檻の中です。
Con sư tử đang trong lồng.
ライオンの歯は鋭いからね。
Răng của sư tử rất sắc đấy.
ライオンとトラはどこ?
Sư tử và hổ ở đâu?