Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
越後獅子
[Việt Hậu Sư Tử]
えちごじし
🔊
Danh từ chung
màn biểu diễn đường phố
Hán tự
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
後
Hậu
sau; phía sau; sau này
獅
Sư
sư tử
子
Tử
trẻ em