• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảo
  • Âm On: コウ キョウ
  • Âm Kun: ずる.い; こす.い; わるがしこ.い
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xảo quyệt”. Về sau dùng để chỉ sự xảo quyệt, gian xảo.