Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狡猾老獪
[Giảo Hoạt Lão Quái]
こうかつろうかい
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
xảo quyệt
Hán tự
狡
Giảo
xảo quyệt; keo kiệt
猾
Hoạt
xảo quyệt
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
獪
Quái
xảo quyệt