狡兎良狗 [Giảo Thỏ Lương Cẩu]
こうとりょうく

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 từ 狡兎死して良狗烹らる

khi kẻ thù bị đánh bại, binh lính chiến thắng có thể bị giết

🔗 狡兎死して走狗烹らる

Hán tự

Giảo xảo quyệt; keo kiệt
Thỏ thỏ
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Cẩu chó con; chó