• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tả
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: くだ.す; は.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 18
  • Nanori: だか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀉 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 舄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước chảy mạnh”. Về sau dùng để chỉ sự tuôn trào, xả nước.