沢瀉 [Trạch Tả]
面高 [Diện Cao]
おもだか
オモダカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây mũi tên ba lá (Sagittaria trifolia)

Hán tự

Trạch đầm lầy; đầm lầy; rực rỡ; duyên dáng
Tả thoát nước
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Cao cao; đắt