傾瀉 [Khuynh Tả]
けいしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rót

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Tả thoát nước