瀉下
[Tả Hạ]
しゃげ
しゃか
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tẩy xổ; tiêu chảy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
📝 nghĩa gốc
đổ ra