• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thử
  • Âm On:
  • Âm Kun: これ; この; ここ
  • Bộ Thủ: 止 (Chỉ)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2078
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

此 là chữ hội ý: gồm chữ 止 (dừng lại) và chữ 匕 (gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “nơi này, đây”. Về sau dùng để chỉ vị trí gần, hiện tại.