此方 [Thử Phương]
こちら
こっち
こち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 hướng gần người nói hoặc về phía người nói

hướng này

JP: こちらへやってくる少年しょうねんとそのいぬをごらんなさい。

VI: Hãy nhìn cậu bé và con chó đang tiến về phía này.

🔗 そちら; あちら; どちら

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 nơi gần người nói hoặc nơi người nói đang ở

ở đây

JP: しおをこちらへってもらえますか。

VI: Bạn có thể lấy muối về phía này cho tôi được không?

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 vật gì đó ở gần người nói

cái này

JP: こちらのほうがあちらより値段ねだんたかい。

VI: Mặt hàng này đắt hơn so với bên kia.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tôi; chúng tôi

JP: こちらアヤ、こちらアヤ、応答おうとうねがいします。

VI: Đây là Aya, đây là Aya, xin hãy hồi âm.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 người ở gần người nói và có địa vị ngang bằng hoặc cao hơn

người này

JP: 叔母おばさん、こちらはトムくんです。

VI: Dì ơi, đây là Tom.