Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 hướng gần người nói hoặc về phía người nói
hướng này
JP: こちらへやってくる少年とその犬をごらんなさい。
VI: Hãy nhìn cậu bé và con chó đang tiến về phía này.
🔗 そちら; あちら; どちら
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 nơi gần người nói hoặc nơi người nói đang ở
ở đây
JP: 塩をこちらへ取ってもらえますか。
VI: Bạn có thể lấy muối về phía này cho tôi được không?
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 vật gì đó ở gần người nói
cái này
JP: こちらの方があちらより値段が高い。
VI: Mặt hàng này đắt hơn so với bên kia.
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tôi; chúng tôi
JP: こちらアヤ、こちらアヤ、応答お願いします。
VI: Đây là Aya, đây là Aya, xin hãy hồi âm.
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 người ở gần người nói và có địa vị ngang bằng hoặc cao hơn
người này
JP: 叔母さん、こちらはトム君です。
VI: Dì ơi, đây là Tom.