是 [Thị]
之 [Chi]
維 [Duy]
惟 [Duy]
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 chỉ một vật gần người nói, hành động của người nói, hoặc chủ đề hiện tại
cái này
JP: これは面白い本だよ。
VI: Đây là một cuốn sách thú vị đấy.
🔗 それ; あれ; どれ
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường chỉ ai đó trong nhóm của mình
người này
JP: これは兄です。かっこいいですね。
VI: Đây là anh trai tôi. Anh ấy thật điển trai, phải không?
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như これから, これまで, v.v.
bây giờ; thời điểm này
JP: 私はこれからは英語を一生懸命勉強します。
VI: Từ giờ trở đi, tôi sẽ học tiếng Anh chăm chỉ.
Đại từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ở đây
Trạng từ
⚠️Từ trang trọng / văn học ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dùng để nhấn mạnh chủ ngữ của câu
Đại từ
⚠️Từ cổ
tôi