• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: けた
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 行 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xà ngang, thanh ngang”. Về sau dùng để chỉ các loại xà ngang, thanh ngang.