井桁 [Tỉnh Hàng]
いげた

Danh từ chung

khung giếng bằng gỗ

Danh từ chung

hình mẫu giống ký hiệu #

Danh từ chung

dấu thăng

🔗 番号記号

Hán tự

Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng
Hàng dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)