二桁 [Nhị Hàng]
二けた [Nhị]
2桁 [Hàng]
ふたけた

Danh từ chung

số hai chữ số

JP:けたのIQがある人間にんげんならだれでも、この選択せんたく政治せいじてきかたよったものだってかってるよ。

VI: Bất kỳ ai có chỉ số IQ hai chữ số cũng biết rằng lựa chọn này có động cơ chính trị.

Hán tự

Nhị hai
Hàng dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)