• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệp Lạp
  • Âm On: ショウ シュウ ロウ
  • Âm Kun: す.る; ひだ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: する; ずり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

摺 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và thanh phù 習 (gợi âm). Nghĩa gốc: “gấp, xếp”. Về sau dùng để chỉ hành động gấp giấy, xếp đồ.