雑巾摺り [Tạp Cân Triệp]
雑巾摺 [Tạp Cân Triệp]
ぞうきんずり

Danh từ chung

ván chân tường (trong phòng kiểu Nhật); ván chân tường

Hán tự

Tạp tạp
Cân khăn; cuộn treo; chiều rộng
Triệp chà; in